-
Chuyên ngành
Y học
kháng độc tố
- auto-antitoxin
- tự kháng độc tố
- diphtheria antitoxin
- kháng độc tố bạch hầu
- tetanus antitoxin
- kháng độc tố uốn ván
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antibiotic , antibody , antipoison , antiseptic , antiserum , antivenin , counteractant , counteragent , medicine , neutralizer , preventive , serum , vaccine , antidote
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ