• /kə´rektiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để sửa chữa, để hiệu chỉnh
    Để trừng phạt, để trừng trị
    Để làm mất tác hại

    Danh từ

    Cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh
    Cái để làm mất tác hại
    (y học) chất điều hoà

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính đúng đắn

    Toán & tin

    sửa sai
    sửa (sai)

    Kỹ thuật chung

    đúng
    corrective action
    sự sửa lại cho đúng
    corrective maintenance
    đảm bảo tính đúng đắn
    hiệu chỉnh
    corrective acting
    tác dụng hiệu chỉnh
    corrective action
    hoạt động hiệu chỉnh
    corrective delay
    sự trễ hiệu chính
    corrective delay
    sự trễ hiệu chỉnh
    corrective delay
    trễ hiệu chỉnh
    corrective lag
    sự trễ hiệu chính
    corrective lag
    sự trễ hiệu chỉnh
    corrective maintenance
    bảo dưỡng hiệu chỉnh
    corrective maintenance
    bảo trì hiệu chỉnh
    corrective maintenance
    sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
    corrective measure
    sự đo lường hiệu chỉnh
    corrective measures
    số đo hiệu chỉnh
    corrective network
    mạng hiệu chỉnh
    corrective service
    dịch vụ hiệu chỉnh
    emergency corrective maintenance
    bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
    routine corrective maintenance
    bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
    routine corrective maintenance
    bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X