-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiệu chỉnh
- corrective acting
- tác dụng hiệu chỉnh
- corrective action
- hoạt động hiệu chỉnh
- corrective delay
- sự trễ hiệu chính
- corrective delay
- sự trễ hiệu chỉnh
- corrective delay
- trễ hiệu chỉnh
- corrective lag
- sự trễ hiệu chính
- corrective lag
- sự trễ hiệu chỉnh
- corrective maintenance
- bảo dưỡng hiệu chỉnh
- corrective maintenance
- bảo trì hiệu chỉnh
- corrective maintenance
- sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
- corrective measure
- sự đo lường hiệu chỉnh
- corrective measures
- số đo hiệu chỉnh
- corrective network
- mạng hiệu chỉnh
- corrective service
- dịch vụ hiệu chỉnh
- emergency corrective maintenance
- bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
- routine corrective maintenance
- bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
- routine corrective maintenance
- bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antidotal , counteracting , curative , disciplinary , palliative , penal , punitive , reformatory , rehabilitative , remedial , restorative , therapeutic , amendatory , emendatory , reformative , correctory , disciplinaryemendatory , rectifying , remedy , salutary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ