• /´æntidʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sinh kháng thể, kháng nguyên

    Chuyên ngành

    Y học

    kháng nguyên
    antigen unit
    đơn vị kháng nguyên
    antigen-antibody reaction
    phản ứng kháng nguyên - kháng thể
    australia antigen
    kháng nguyên úc
    beef heart antigen
    kháng nguyên tim bò
    blood group antigen
    kháng nguyên nhóm máu
    common antigen
    kháng nguyên thông thường
    heterogenetic antigen
    kháng nguyên dị sinh, kháng nguyên dị loại
    isophile antigen
    kháng nguyên đơn sinh, kháng nguyên đơn loại
    O antigen
    kháng nguyên O
    pollen antigen
    kháng nguyên phấn lụa

    Kinh tế

    chất kháng nguyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X