• /´eipikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn
    Điểm apec
    Đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) đỉnh

    Xây dựng

    ở đỉnh

    Y học

    đỉnh sụn phễu

    Kỹ thuật chung

    đỉnh
    apex angle, apical angle
    góc đỉnh
    apex angle, apical angle
    góc ở đỉnh
    apical abscess
    áp xe đinh
    apical angle
    góc ở đỉnh
    apical area
    vùng đinh răng
    apical bronchus
    phế quản đỉnh phổi
    apical dental ligament
    dây chằng đỉnh mõm răng
    apical fiber
    sợi đỉnh (răng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X