-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
- anticlinal apex
- đỉnh nếp lồi
- apex (ofgrade)
- đỉnh dốc
- apex angle
- góc ở đỉnh
- apex angle, apical angle
- góc đỉnh
- apex angle, apical angle
- góc ở đỉnh
- apex block
- đá đỉnh vòm
- apex connector
- khớp nối ở đỉnh
- apex connector
- đầu nối, khớp nối ở đỉnh
- apex cornus posterious medullae
- đỉnh sừng sau của tủy sống
- apex of apices
- đỉnh (tam giác)
- apex of arch
- đỉnh cuốn
- apex of arch
- đỉnh vòm
- apex of the bladder
- đỉnh bàng quang
- apex of the theoretical triangle
- đỉnh tam giác lý thuyết
- apex of vault
- đỉnh vòm
- apex or apices
- đỉnh (tam giác)
- apex partis petrosae ossis temporalis
- đỉnh xương đá của xương thái dương
- apex pulmonis
- đỉnh phổi
- apex stone
- đá đỉnh cuốn
- falling apex
- đinh vòng hướng xuống
- Grade, Apex of
- đỉnh dốc
- horizontal apex
- đỉnh vòm ngang
- rising apex
- đỉnh vòm hướng lên
- solar apex
- điểm đỉnh mặt trời
- three-way apex tile
- ngói lợp đỉnh mái hình tháp
- upper apex of fold
- đỉnh trên của nếp uốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acme , apogee , climax , crest , crown , culmination , cusp , greatest , height , max , maximum , meridian , most * , ne plus ultra , peak , pinnacle , point , roof , spire , sublimity , summit , tip , tops , up there , vertex , zenith , cap , top , acicula , acumination , mucro , mucronation , capstone , grand finale , head , perihelion , quintessence , turning point
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ