• /´eipeks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều apexes, .apices

    Đỉnh, ngọn, chỏm
    the apex of a triangle
    đỉnh của một tam giác
    (thiên văn học) điểm apec

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đỉnh, chóp

    Xây dựng

    đỉnh mái dốc
    đỉnh, chóp (mái)

    Điện lạnh

    điểm acpec

    Kỹ thuật chung

    chỏm
    ngọn
    đỉnh
    anticlinal apex
    đỉnh nếp lồi
    apex (ofgrade)
    đỉnh dốc
    apex angle
    góc ở đỉnh
    apex angle, apical angle
    góc đỉnh
    apex angle, apical angle
    góc ở đỉnh
    apex block
    đá đỉnh vòm
    apex connector
    khớp nối ở đỉnh
    apex connector
    đầu nối, khớp nối ở đỉnh
    apex cornus posterious medullae
    đỉnh sừng sau của tủy sống
    apex of apices
    đỉnh (tam giác)
    apex of arch
    đỉnh cuốn
    apex of arch
    đỉnh vòm
    apex of the bladder
    đỉnh bàng quang
    apex of the theoretical triangle
    đỉnh tam giác lý thuyết
    apex of vault
    đỉnh vòm
    apex or apices
    đỉnh (tam giác)
    apex partis petrosae ossis temporalis
    đỉnh xương đá của xương thái dương
    apex pulmonis
    đỉnh phổi
    apex stone
    đá đỉnh cuốn
    falling apex
    đinh vòng hướng xuống
    Grade, Apex of
    đỉnh dốc
    horizontal apex
    đỉnh vòm ngang
    rising apex
    đỉnh vòm hướng lên
    solar apex
    điểm đỉnh mặt trời
    three-way apex tile
    ngói lợp đỉnh mái hình tháp
    upper apex of fold
    đỉnh trên của nếp uốn
    nóc nhà
    mũi

    Địa chất

    điểm chính, điểm apec, ngọn, chóp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    nadir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X