• /´ligəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) dây chằng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dây chằng
    adipose ligament
    dây chằng mỡ lớp gối
    alveolo dental ligament
    dây chằng ổ răng
    annular ligament of ankle
    dây chằng vòng mắt cá ngoài
    anococcygeal ligament
    dây chằng hậu môn xương cụt
    apical dental ligament
    dây chằng đỉnh mõm răng
    arantius ligament
    dây chằng buồng trứng
    arcuate ligament
    dây chằng cung
    auricular ligament
    dây chằng trước của vành tai
    bifurcate ligament
    dây chằng chẻ đôi
    calcaneofibular ligament
    dây chằng gót mác
    calcaneonavicular ligament
    dây chằng gót ghe gang bàn chân
    carpal ligament
    dây chằng bên trong của khớp cổ tay
    cervical ligament
    dây chằng cổ sau (gáy)
    chondroxiphoid ligament
    dây chằng sườn mũi ức
    collateral ligament
    dây chằng khớp gối
    conoid ligament
    dây chằng nón
    coracoid ligament of scapula
    dây chằng quạ
    costoclavicular ligament
    dây chằng sườn đòn
    costocolic ligament
    dây chằng hoành - kết tràng
    costotransverse ligament
    dây chằng sườn mỏm ngang
    costovertebral ligament
    dây chằng sườn đốt sống
    cricothyroid ligament
    dây chằng nhẫn áp
    criocarytenoid ligament
    dây chằng nhẫn phễu sau
    crual ligament
    dây chằng bẹn
    cubitoulnar ligament
    dây chằng bên trong khuỷu tay
    cysticoduodenal ligament
    dây chằng túi mật tá tràng
    diaphragmatic ligament
    dây chằng hoành
    duodenohepatic ligament
    dây chằng ruột tá - gan
    epihyal ligament
    dây chằng trâm móng
    falciform ligament
    dây chằng liềm
    fiblous ligament
    dây chằng ức đòn trước
    flaval ligament
    dây chằng vàng
    gastrocolic ligament
    dây chằng dạ dày - ruột kết
    gastrophrenic ligament
    dây chằng dạ dày - hoành
    glenohumeral ligament
    dây chằng ổ chảo cánh tay
    hepatogastric ligament
    dây chằng gan - dạ dày
    hepatorenal ligament
    dây chằng gan - thận
    inferior ligament of neck of rile of Hen
    dây chằng sườn - mỏm ngang giãn cốt
    inguinal ligament
    dây chằng bẹn
    interarticular ligament
    dây chằng giãn khớp
    intercarpal ligament
    dây chằng giữa cổ tay sau
    interclavicular ligament
    dây chằng giãn đòn
    interfloveolar ligament
    dây chằng Hesselbach
    intermetatarsal ligament
    dây chằng giãn đốt bàn chân, mu bàn chân
    internal ligament
    dây chằng sườn - mỏm ngang trên
    interosseous ligament of knee
    dây chằng bắt chéo khớp gối
    ischiocapsular ligament
    dây chằng ụ ngồi đùi
    laciniate ligament
    dây chằng vùng trong cổ chân
    lateral ligament of knee
    dây chằng ngoài khớp gối
    lateral ligament of malleus
    dây chằng ngoài xương búa
    lienorenal ligament
    dây chằng lách - thận
    lumbocostal ligament
    dây chằng thắt lưng sườn
    maxiilary ligament
    dây chằng bên ngoài khớp thái dương hàm
    medial ligament of elbow Joint
    dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
    meniscofemoral ligament
    dây chằng sụn chêm - đùi trước
    metacarpal ligament
    dây chằng đốt bàn tay - mu bàn tay
    metatarsal ligament
    dây chằng đốt bàn chân ngang sâu
    oblique ligament of knee
    dây chằng chéo khớp gối
    oblique ligament of scapula
    dây chằng ngang trên của xương vai
    palmar ligament of carpus
    dây chằng tỏa cổ tay
    patellar ligament
    dây chằng bánh chè
    pectineal ligament
    dây chằng lược
    petrosphenoid ligament
    dây chằng đá - bướm
    pisimetacarpal ligament
    dây chằng đậu - đốt bàn tay
    plantar ligament long
    dây chằng gang bàn chân dài
    popilteal ligament
    dây chằng kheo chéo
    posterior ligament of incus
    dây chằng sau của xương đe
    posterior ligament of pinna
    dây chằng ngoại lai sau của vành tai
    pubic ligament inferior
    dây chằng dưới khớp mu
    pubic ligament superior
    dây chằng trên khớp mu
    puboprostatic ligament
    dây chằng mu tiền liệt
    pulmonary ligament
    dây chằng phổi
    radiate ligament
    dây chằng chỏm sườn hình nan hoa
    radiocarpal ligament
    dây chằng quay - cổ tay - gan bàn tay
    rhomboid ligament of wrist
    dây chằng quay - cổ tay mu bàn tay
    round ligament of acetabulum
    dây chăng chỏm xương đùi
    round ligament of femur
    dây chằng tròn của khớp chậu - đùi
    round ligament of uterus
    dây chằng tròn tử cung
    sacroiliac ligament anterior
    dây chằng cùng chậu trước
    sacrosciatic ligament great
    dây chằng cùng - gai hông lớn
    sphenomandibular ligament
    dây chằng bướm hàm
    spinoglenoid ligament
    dây chằng gai - vai - ồ chảo
    stapedial ligament
    dây chằng vòng của nền xương bàn đạp
    sternocostal ligament
    dây chằng hình tia trước và sau
    sternopericardiac ligament
    dây chằng ức ngoài màng tim
    stylohyold ligament
    dây chằng trâm móng
    superior ligament of hip
    dây chằng chậu đùi
    superior ligament of pinna
    dây chằng ngoại lai trên vành tai
    suspensory ligament
    dây chằng treo
    suspensory ligament of axilia
    dây chằng treo lách
    suspensory ligament of humerus
    dây chằng quạ - cánh tay
    suspensory ligament of penis
    dây chằng treo dương vật
    talocalcaneal ligament lateral
    dây chằng sên gót ngoài
    talocalcaneal ligament medial
    dây chằng sên gót sau
    talotibular ligament anterior
    dây chằng sên - mác trước
    thyroepiglottic ligament
    dây chằng giãn nắp thanh quản
    tibifibular ligament anterior
    dây chằng mác chày trước
    torinian ligament
    dây chằng nhẫn hầu
    transverse ligament of atias
    dây chằng ngang đốt đội
    transverse ligament of pelvis
    dây chằng ngang chậu hông
    triquetral ligament of foot
    dây chằng gót mác
    tuberososacral ligament
    dây chằng cùng ụ ngồi
    venous ligament of liver
    dây chằng tĩnh mạch gan
    vocal ligament
    dây chằng thanh âm
    dây chằng, vật chằng

    Giải thích EN: The solid material piece of a tube sheet between adjacent holes. (Goingback to a Latin word meaning "to tie.").

    Giải thích VN: Một mảnh vật liệu cứng của một phiến dạng ống giữa các lỗ kề nhau. (xuất phát từ một từ Latinh có nghĩa là "buộc").

    đường ngăn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    knot , ligature , link , nexus , tie , vinculum , yoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X