• Xây dựng

    thanh cuốn

    Giải thích EN: 1. a curved bar in a window sash.a curved bar in a window sash.2. a curved chimney bar.a curved chimney bar.3. a bar supporting brickwork over an opening.a bar supporting brickwork over an opening. Giải thích VN: 1. Thanh cong ở khung cửa sổ./// 2.Thanh cong ở lò sưởi./// 3.Phía trên trụ đỡ xây bằng gạch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X