-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chịu tải
- load supporting ability of ground
- khả năng chịu tải của đất
- supporting area
- mặt chịu tải
- supporting cap
- năng lực chịu tải
- supporting capacity of soil for the pile
- sức chịu tải của cọc theo đất
- supporting power
- khả năng chịu tải
- supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
- khả năng chịu tải của cọc
- supporting surface
- mặt chịu tải
chống
- load supporting
- chống đỡ có tải
- nonload supporting
- chống đỡ không tải
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- self-supporting
- tự đứng (không cần cột chống, giá đỡ, mố, trụ)
- supporting arch
- trụ chống dạng vò vòm (trụ) chống
- supporting bar
- thanh chống đỡ
- supporting brace
- thanh chống chéo
- supporting diagonal
- thanh chống chéo
- supporting diaphragm
- tường chống
- supporting layer
- lớp chống đỡ
- supporting member
- đà chống đỡ
- supporting member
- thanh chống đỡ
- supporting strut
- chân chống
- supporting truss post
- thanh chống đứng của giàn
- supporting wall
- tường chống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ