• /´a:riə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) Aria

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    descant , hymn , song , air , strain , tune , excerpt , melody , solo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X