-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- by oneself , companionless , friendless , individual , in solitary , me and my shadow , me myself and i , on one’s own , single , solitary , stag , unaccompanied , unaided , unassisted , unescorted , unmarried , alone , aria , arietta , monologue , one , singlehanded
adverb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ