• /´a:mistis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đình chiến
    Cuộc đình chiến ngắn
    Armistice Day(US Veterans'Day)
    ngày 11 tháng 11, kỷ niệm Ngày đình chiến kết thúc Đệ Nhất Thế Chiến


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    dispute , fight , war

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X