• /tru:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngừng bắn; thời gian ngừng bắn
    to ask for a truce
    yêu cầu ngừng bắn
    truce breaker
    người vi phạm lệnh ngừng bắn
    Thoả ước ngừng bắn
    (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
    let there be a truce to that
    hãy ngừng việc đó một thời gian
    truce to jesting!
    thôi không đùa nữa!


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X