-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , agreement , amnesty , armistice , break , breather * , cease-fire , cessation , de-escalation , detente , halt , intermission , interval , letup , lull , moratorium , olive branch * , pause , peace , reconciliation , reprieve , respite , rest , stay , suspension , temporary peace , terms , treaty , white flag * , wind-down , breather
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ