• /si´seiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
    cessation of hostilities
    sự đình chiến

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoãn
    ngắt
    cessation reaction
    phản ứng ngắt mạch
    dừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X