• /tʃink/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
    Tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
    (từ lóng) tiền, tiền đồng
    a chink in sb's armour
    nhược điểm trong cách suy luận hoặc tính toán của ai

    Ngoại động từ

    Làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
    Kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kẽ hở
    kẽ nứt
    khe
    khe hở
    khe nứt
    lỗ khoan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aperture , cleft , crack , crevice , cut , fissure , gap , hole , rift , slit , slot , space , break , cleavage , split , (colloq.) money , bore , cash , coin , cranny , gash , interstice , jingle , lacuna , money , rent , rime

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X