• /ə´reinmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện
    Sự công kích, sự công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)
    Sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    acquittal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X