• /sai'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dẫn, sự trích dẫn
    Câu trích dẫn, đoạn trích dẫn
    (pháp lý) trát đòi hầu toà
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    công trình lấy nước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lấy nước
    sự trích dẫn
    tham chiếu
    trích dẫn
    citation index
    chỉ mục trích dẫn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    demerit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X