• /¸prɔsi´kju:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...)
    (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện, sự truy tố; bên khởi tố, bên nguyên
    witness for the prosecution
    nhân chứng cho bên nguyên, nhân chứng buộc tội

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bên khởi tố
    bên nguyên
    bên truy tố
    sự truy tố
    vụ truy tố

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X