-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
đòi (bồi thường)
- cash claim
- sự đòi bồi thường
- claim board
- ủy ban đòi bồi thường
- claim compensation (to...)
- yêu cầu đòi bồi thường
- claim damages (to...)
- đòi bồi thường thiệt hại
- claim for compensation
- sự đòi bồi thường
- claim for damages
- sự đòi bồi thường thiệt hại
- claim for general average
- đòi bồi thường tổn thất chung
- claim for improper packing
- sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng
- claim for incorrect material
- sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
- claim for indemnity
- sự đòi bồi thường
- claim for inferiority of quality
- sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
- claim for loss and damage of cargo
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- claim for short weight
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- claim for shortage
- sự đòi bồi thường số hàng thiếu
- claim for trade dispute
- sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch
- claim letter
- thư đòi bồi thường
- claim on cargo
- sự đòi bồi thường về hàng chở
- claim statement
- bản kê đòi bồi thường
- commercial claim
- sự đòi bồi thường thương vụ
- damages claim
- sự đòi bồi thường tổn thất
- document for claim
- chứng từ đòi bồi thường
- extravagant claim
- sự đòi bồi thường quá đáng
- insurance claim
- đòi bồi thường bảo hiểm
- insured claim
- quyền đòi bồi thường bảo hiểm
- no-claim bonus
- tiền thưởng (do) không đòi bồi thường
- no-claim bonus
- tiền thưởng không đòi bồi thường
- no-claim discount
- bớt giá do không đòi bồi thường
- non-contractual claim
- sự đòi bồi thường không khế ước
- priority of claim
- quyền ưu tiên đòi bồi thường
- proof of claim
- chứng minh đòi bồi thường
- quality claim
- đòi bồi thường về phẩm chất
- quantity claim
- đòi bồi thường về số lượng
- right to claim
- quyền đòi bồi thường
- right to claim for damages
- quyền đòi bồi thường thiệt hại
- settlement of claim
- giải quyết việc (đòi) bồi thường (bảo hiểm)
- shortage claim
- đòi bồi thường số liệu thiếu
- shortage claim
- đòi bồi thường số lượng thiếu
- trade claim
- sự đòi bồi thường thương mại
- transportation claim
- sự đòi bồi thường vận tải
- written statement claim
- bản thuyết minh đòi bồi thường
sự đòi (bồi thường)
- claim for damages
- sự đòi bồi thường thiệt hại
- claim for improper packing
- sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng
- claim for incorrect material
- sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
- claim for inferiority of quality
- sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
- claim for loss and damage of cargo
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- claim for short weight
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- claim for shortage
- sự đòi bồi thường số hàng thiếu
- claim for trade dispute
- sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch
- claim on cargo
- sự đòi bồi thường về hàng chở
- commercial claim
- sự đòi bồi thường thương vụ
- damages claim
- sự đòi bồi thường tổn thất
- extravagant claim
- sự đòi bồi thường quá đáng
- non-contractual claim
- sự đòi bồi thường không khế ước
- trade claim
- sự đòi bồi thường thương mại
- transportation claim
- sự đòi bồi thường vận tải
trái quyền
- acquisition of a claim
- sự thủ đắc trái quyền (của người khác)
- assignable claim
- trái quyền có thể chuyển nhượng
- assignment of a claim
- chuyển nhượng trái quyền
- claim assignment
- sự chuyển nhượng trái quyền
- commercial claim
- trái quyền trong luật thương mại
- enforce a claim (to...)
- hành sử trái quyền
- exercise a claim (to...)
- hành xử trái quyền
- legal claim
- trái quyền theo luật
- live claim
- trái quyền còn hữu hiệu
- mortgage claim
- trái quyền thế chấp
- mutual claim
- trái quyền hỗ tương
- preferential claim
- trái quyền ưu tiên
- short-term claim
- trái quyền ngắn hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affirmation , allegation , application , assertion , birthright , call , case , counterclaim , declaration , demand , dibs , due , entreaty , interest , lien , part , petition , plea , postulation , prerogative , pretense , pretension , privilege , profession , protestation , reclamation , request , requirement , requisition , suit , title , ultimatum , cry , exaction , portion , stake , asseveration , averment , statement , arrogation , postulate , premise , right
verb
- adduce , advance , allege , ask , assert , believe , call for , challenge , collect , declare , defend , exact , have dibs on something , hit , hit up , hold , hold out for , insist , justify , knock , lay claim to , need , pick up , pop the question * , postulate , pretend , profess , pronounce , require , requisition , solicit , stake out , take , uphold , vindicate , demand , affirm , argue , asseverate , aver , avouch , avow , contend , maintain , say , state , insist on , (colloq.) assert , acclaim , appropriate , arrogate , birthright , call , case , charge , dibs , elicit , invalidate , lien , mine , name , ownership , predicate , pretence , pretense , privilege , proclaim , property , purport , repudiate , right , supersede , title , underlie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ