• /ə´vau/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận; thừa nhận; thú nhận
    to avow one's faults
    nhận khuyết điểm (lỗi)
    to avow oneself...
    tự nhận là... tự thú nhận là...


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X