• /ə´və:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xác nhận; khẳng định, quả quyết
    (pháp lý) xác minh, chứng minh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X