• /ɔ:´tɔnəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tự trị; quyền tự trị
    Nước tự trị, khu tự trị
    (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)
    Sự tự quản

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quyền tự trị

    Kinh tế

    sự tự trị (về tài chánh)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    dependence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X