• /¸ɔ:tou´reidiə¸gra:f/

    Kỹ thuật chung

    ảnh chụp tự động bằng phóng xạ

    Giải thích EN: An image produced by autoradiography. Also, autoradiogram. Giải thích VN: Hình ảnh có được do chụp tự động bằng phóng xạ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X