• /,bæk'hændid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trái, sấp tay
    a backhanded stroke
    (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
    Ngả về tay trái (chữ viết)
    Nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X