• /i'kwivəkəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
    an equivocal reply
    câu trả lời lập lờ, nước đôi
    Đáng nghi ngờ, khả nghi
    an equivocal conduct
    cách cư xử khả nghi
    Không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
    an equivocal outcome
    kết quả không rõ rệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lập lờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X