-
Thông dụng
Tính từ
Khó hiểu, mơ hồ, nhập nhằng
- an ambiguous explanation
- lời giải thích mơ hồ
- an ambiguous attitude
- thái độ nhập nhằng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear as dishwater , cryptic , doubtful , dubious , enigmatic , enigmatical , equivocal , inconclusive , indefinite , indeterminate , inexplicit , muddy , obscure , opaque , puzzling , questionable , tenebrous , uncertain , unclear , unintelligible , vague , cloudy , nebulous , borderline , chancy , clouded , dubitable , indecisive , problematic , problematical , unsure , delphic , unsettled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ