• /æm´bigjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó hiểu, mơ hồ, nhập nhằng
    an ambiguous explanation
    lời giải thích mơ hồ
    an ambiguous attitude
    thái độ nhập nhằng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tối nghĩa

    Điện lạnh

    không đơn trị

    Kỹ thuật chung

    không xác định
    ambiguous point
    điểm không xác định
    nhập nhằng
    ambiguous retrieval
    tìm kiếm nhập nhằng
    ambiguous search/ambiguous retrieval
    tìm kiếm nhập nhằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X