• (đổi hướng từ Clothed)
    /klouð/

    Thông dụng

    Ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) .clad

    Mặc quần áo cho
    to clothe a child
    mặc quần áo cho em bé
    Phủ, che phủ
    the trees were clothed in silver frost
    cây cối bị phủ sương giá bạc trắng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phủ, mặc

    Xây dựng

    mặc phủ

    Kỹ thuật chung

    mặc
    phủ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X