• /´bærək/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) trại lính, doanh trại
    Nơi ở tập trung đông người
    Nhà kho xấu xí

    Ngoại động từ

    (quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại
    (thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà chung cư
    nhà gỗ
    nhà gỗ tạm
    trại lính

    Kỹ thuật chung

    quán ván

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X