-
(đổi hướng từ Quarters)
Thông dụng
Danh từ
Góc "chân" (của con vật đã được phô ra); ( số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật)
Tuần trăng (một phần tư của một tháng âm lịch; vị trí của mặt trăng khi ở cuối tuần đầu và tuần thứ ba trong tháng)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
một phần tư
- quarter brick
- gạch một phần tư
- Quarter CIF (Q-CIF)
- CIF một phần tư (bốn bít)
- Quarter CIF (QCIF)
- CIF một phần tư
- quarter wavelength
- bước sóng một phần tư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- division , farthing , fourth , one-fourth , part , portion , quad , quadrant , quartern , section , semester , span , term , two bits * , barrio , bearing , direction , district , domain , ghetto , inner city , locality , location , neck of the woods , old town , place , point , position , precinct , province , region , sector , side , skid row , slum , spot , station , stomping ground , territory , turf , zone , zoo , clemency , compassion , favor , grace , leniency , lenity , mercy , pity , belt , neighborhood , tract , area
verb
- cleave , cut , cut up , dismember , fourth , accommodate , billet , board , bunk , canton , domicile , domiciliate , entertain , establish , harbor , house , install , lodge , place , post , put up , settle , shelter , station , bed , berth , bestow , room , coin , period , phase , quad , quadrant , section , sector , time , tract , zone
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ