• /´gærisən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)

    Ngoại động từ

    Đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X