• /meis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Gậy chơi bi-a
    Cái gậy; cái chùy
    Trượng, gậy quyền
    (sử học) gậy chỉ huy
    Người cầm gậy chỉ huy
    Ngoại động từ
    Tấn công bằng gậy/chùy
    Danh từ
    Vỏ nhục đậu khấu dùng làm hương liệu
    (thông tục) sự dối trá
    (thông tục) người lừa dối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    baton , club , mallet , rod , spice , staff , weapon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X