• /bæt/

    Hóa học & vật liệu

    đất sét bat

    Giải thích EN: Any hardened clay, but not fire clay. Also, BEND, BIND. . Giải thích VN: Bất cứ loại đất sét cứng nào, nhưng không phải là đất sét lửa. Cũng được gọi là vỉa đất sét.

    Kỹ thuật chung

    đá phiến sét
    đất sét phân phiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X