-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect type , person to look up to , role model , shining example , example , mirror , paradigm , pattern , standard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ