• (đổi hướng từ Bedecking)
    /bi´dek/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trang hoàng, trang trí; trang điểm
    streets bedecked with flags
    phố xá trang hoàng cờ xí

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X