-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- array , beautify , bedeck , deck , doll up * , dress up , embellish , enhance , enrich , fix up , furbish , garnish , grace , gussy up , ornament , spruce up , trim , decorate , dress , set off , add , bedizen , begem , beset , bestud , caparison , clothe , dignify , emblazon , endow , gild , glamorize , invest , lard , primp , prink , refurbish , suit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ