• /bi´gɔn/

    Thông dụng

    Thán từ

    Đi!, xéo!, cút!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    interjection
    away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X