• (đổi hướng từ Blitzing)
    /blitz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến tranh chớp nhoáng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
    (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)

    Ngoại động từ

    (quân sự) đánh chớp nhoáng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
    (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
    to be blitzed
    bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    oanh tạc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    let-up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X