-
Bombardment
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
- preliminary bombardment
- (quân sự) sự bắn phá dọn đường
- nuclear bombardment
- (vật lý) sự bắn phá hạt nhân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ