• /´buk¸ki:piη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kế toán
    book-keeping by single entry
    kế toán đơn
    book-keeping by double entry
    kế toán kép

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    công việc kế toán

    Kỹ thuật chung

    kế toán
    book keeping machine
    máy kế toán
    book-keeping equipment
    thiết bị kế toán
    book-keeping machine
    máy kế toán
    book-keeping machine operator
    người thao tác máy kế toán
    book-keeping machine operator
    người vận hành máy kế toán
    book-keeping operation
    sự thao tác kế toán
    máy kế toán
    book-keeping machine operator
    người thao tác máy kế toán
    book-keeping machine operator
    người vận hành máy kế toán
    sự ghi chép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X