-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- care , charge , protection , safekeeping , preservation , observance , guardianship , uniformity , conformity , balance , harmony , agreement , custody , superintendence , supervision , trust , accordance , chime , conformance , conformation , congruence , congruity , correspondence , harmonization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ