• /´brɔ:dən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở rộng, nới rộng, làm rộng ra

    Nội động từ

    Rộng ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mở rộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X