-
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kinh tế
phát triển
- develop economic cooperation (to...)
- phát triển hợp tác kinh tế
- develop economy (to...)
- phát triển kinh tế
- develop in a capitalist way (to...)
- phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa
- develop national economy (to...)
- phát triển nền kinh tế quốc dân
- develop new markets (to...)
- phát triển các thị trường mới
- develop trade (to...)
- phát triển mậu dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , age , enroot , establish , evolve , expand , flourish , foster , grow , grow up , maturate , mature , mellow , progress , promote , ripen , thrive , actualize , amplify , augment , beautify , broaden , build up , cultivate , deepen , dilate , elaborate , enlarge , enrich , exploit , extend , finish , heighten , improve , intensify , lengthen , magnify , materialize , perfect , polish , realize , refine , spread , strengthen , stretch , unfold , widen , acquire , arise , befall , betide , break , break out , breed , chance , come about , come off , commence , contract , ensue , follow , form , generate , go , happen , invest , originate , pick up , result , start , transpire , account for , disclose , disentangle , exhibit , explain , explicate , foretell , produce , reach , recount , state , uncoil , uncover , unfurl , unravel , unroll , untwist , unwind , hap , occur , pass , expatiate , labor , catch , get , sicken , take , blossom , burgeon , differentiate , discover , educate , effloresce , emerge , expound , flower , foment , germinate , gestate , incubate , manifest , nurture , propagate , prosper , pullulate , reproduce , reveal
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ