• /´fætən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)
    Làm cho (đất) màu mỡ

    Nội động từ

    Béo ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tẩm mỡ

    Kinh tế

    nuôi béo
    vỗ béo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X