• /´buljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nén, thoi (vàng, bạc)
    Kim tuyến (để thêu)

    Tính từ

    Bằng vàng nén, bằng bạc nén

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phôi thỏi

    Hóa học & vật liệu

    vàng sa khoáng

    Xây dựng

    vàng nén

    Kinh tế

    nén
    thoi (vàng bạc)
    thoi (vàng, bạc)
    vàng bạc
    bullion broker
    người môi giới buôn bán vàng bạc
    bullion broker
    người môi giới vàng bạc thoi
    bullion broking
    việc buôn bán vàng bạc
    bullion dealer
    người mua bán vàng bạc
    bullion market
    thị trường vàng bạc
    bullion trade
    nghề buôn bán vàng bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X