• /´kɔ:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đến thăm, người gọi

    Tính từ

    Tươi (cá)
    Mát, mát mẻ (không khí)

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    bộ gọi
    máy gọi

    Kỹ thuật chung

    người gọi
    Caller Services Provider Group (CSPG)
    nhóm các nhà cung cấp dịch vụ người gọi
    CID (calleridentifier)
    ký hiệu nhận dạng người gọi
    Multi-line Caller Identification (MCID)
    nhận dạng người gọi nhiều đường dây
    người gọi điện thoại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    guest , visitant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X