• /¸kæmpə´ni:li/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lầu chuông, gác chuông

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháp chuông tự đứng

    Giải thích EN: A freestanding bell tower.

    Giải thích VN: Một tháp chuông tự đứng.

    Kỹ thuật chung

    gác chuông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    belfry , steeple , tower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X