-
Thông dụng
Danh từ
Tháp (ở lâu đài, nhà thờ)
- tháp chuông - thiền viện Trúc Lâm
- háp Đăng Minh - chùa Côn Sơn
- ivory tower
- tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cột điện
- double-circuit tower
- cột điện hai mạch
- high voltage transmission line tower
- cột điện cao thế
Kinh tế
tháp
- absorption tower
- tháp hấp thụ
- after-fractionating tower
- tháp cất lại
- atmospheric cooling tower
- tháp làm lạnh
- distillation tower
- tháp cất
- drying tower
- tháp sấy
- elevator tower
- tháp băng nâng
- elevator tower
- tháp vận chuyển
- forced draught cooling tower
- tháp làm lạnh thông gió cưỡng bức
- intake tower
- tháp tiếp nhận
- spray-filled atmospheric cooling tower
- tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
- steam-stripping tower
- tháp rửa bằng hơi nước
- steam-stripping tower
- tháp tạo hơi
- sulphur tower
- tháp hấp thụ
- sulphur tower
- tháp hút
- sulphur tower
- tháp sunfit hóa
- tower crane
- cần cẩu hình tháp
- washing tower
- tháp rửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- belfry , castle , citadel , cloud buster , column , fort , fortification , fortress , high rise , keep , lookout , mast , minaret , monolith , obelisk , pillar , refuge , skyscraper , spire , steeple , stronghold , turret
verb
- ascend , be above , dominate , exceed , extend above , look down , look over , loom , mount , overlook , overtop , rear , soar , surmount , surpass , top , transcend , belfry , brattice , campanile , castle , exalt , minaret , monolith , outshine , pillar , raise , rise , rise above , silo , skyscraper , spire , steeple , turret , ziggurat
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ