• /´belfri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tháp chuông
    To have bats in one's belfry

    Xem bat

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giá treo chuông

    Giải thích EN: The part of a steeple in which bells are hung.

    Giải thích VN: Phần tháp chuông nơi treo chuông.

    Kỹ thuật chung

    tháp chuông

    Giải thích EN: An attached or freestanding belltower.

    Giải thích VN: Một tháp chuông ở nhà thờ.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X