• /´sti:pl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đỉnh (nhọn)
    tời (kiểu đứng)

    Kỹ thuật chung

    đỉnh nhọn
    gác chuông
    mái hình tháp
    mũi nhọn
    tháp chuông

    Giải thích EN: A church tower and its spire.

    Giải thích VN: Một tháp chuông nhà thờ.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X