• (đổi hướng từ Caparisoned)


    /kə'pærisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm phủ lưng ngựa
    Đồ trang sức

    Ngoại động từ

    Phủ tấm che lên (lưng ngựa)
    Trang sức

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X