• /¸dekə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trang hoàng
    Đồ trang hoàng, đồ trang trí
    Huân chương; huy chương

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự trang hoàng

    Kỹ thuật chung

    sự trang trí
    architectural and ornamental decoration
    sự trang trí nghệ thuật kiến trúc
    architectural decoration
    sự trang trí kiến trúc
    china decoration
    sự trang trí đồ sứ
    geometrical decoration
    sự trang trí hình học
    glass decoration
    sự trang trí bằng kính

    Kinh tế

    sự trang trí
    trang hoàng
    commodity decoration
    trang hoàng hàng hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X